HP LaserJet Tank MFP 1005w Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : LaserJet Tank MFP 1005w Printer
  • Mã sản phẩm : 381U4A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0195908729204
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created byHP
  • Xem sản phẩm : 1466
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Aug 2024 05:09:32
  • Short summary description HP LaserJet Tank MFP 1005w Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Tank MFP 1005w Printer, La de, 600 x 600 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet Tank MFP 1005w Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Tank MFP 1005w Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 102 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 152 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Bluetooth
Thuật toán bảo mật SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD

Thiết kế
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Chứng nhận CISPR32:2015 & CISPR 35:2016 /EN55032:2015 - Class B; EN 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 390 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,05 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,194 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 368 mm
Độ dày 326 mm
Chiều cao 255 mm
Trọng lượng 7,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 432 mm
Chiều sâu của kiện hàng 331 mm
Chiều cao của kiện hàng 388 mm
Trọng lượng thùng hàng 9,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 5000 trang
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Nhiều công nghệ trong một
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Microsoft® Windows® 11, 10, 7 SP1: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft® Internet Explorer or Edge.
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Các cấp độ xám 256
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 11 giây
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 16 dB
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)