HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : PageWide Managed Color
  • Tên mẫu : HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, HP Premium Presentation Matte, and HP Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on HP Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
  • Mã sản phẩm : J7Z06A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190781778066
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80723
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:22:39
  • CE Marking (0.4 MB)
  • Long product name HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    HP PageWide Managed Color E75160dn printer

  • HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    Breakthrough low color cost
    High-yield cartridges for an even better value[2]
    General Office mode for faster, lower-cost prints[3]
    Best-in-class energy efficiency[4]
    Fewer parts, less maintenance[5]
    Up to 50% faster than competitors—speeds as fast as 80 ppm[6]
    Wide range of paper-handling accessories
    Fast first-page printing
    HP Sure Start maintains BIOS integrity
    100+ embedded features for tighter security[7]
    Run-time intrusion detection
    Whitelisting helps ensure authentic code

  • Short summary description HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket, Màu sắc, 2400 x 1200 DPI, 4, A3, 250000 số trang/tháng, 60 ppm

  • Long summary description HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket :

    HP PageWide Managed Color E75160dn printer - Print: Up to 60 ppm black & Up to 60 ppm colour; Up to 1200 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Unspecified, Plain, Premium Presentation Matte, and Brochure Matte) black, Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 600 x 600 input dpi (on Advanced Photo Papers) colour; Up to 250,000 pages per month duty cycle; 1536 MB; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 60 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD, Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 50000 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Loại mực Mực màu pigment
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Phân khúc HP Kinh doanh
In
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 80 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 80 ppm
Độ phân giải tối đa 2400 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 60 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6,7 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 40 ppm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4,23 mm
In không bo khung
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 650 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 5
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 4650 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 99,1 - 304,8 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 457,2 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 300 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
PicBridge
In trực tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Thuật toán bảo mật EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Bộ nhớ trong tối đa 2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Dung lượng lưu trữ bên trong 8 GB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Malaysia
Chứng nhận CISPR 22:2008 Class A; CISPR 32:2012 Class A; EN 55032:2012 Class A; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-2:2014
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 600 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,45 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space;
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows XP Home, Windows 7, Windows Vista, Windows 10, Windows 8.1, Windows 10 x64, Windows 8.1 x64, Windows XP, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, Android
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 790 x 760 x 2080 mm
Chiều rộng 813 mm
Độ dày 591 mm
Chiều cao 458 mm
Trọng lượng 45,6 kg
Thông số đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Chiều rộng của kiện hàng 790 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 651 mm
Trọng lượng thùng hàng 56,7 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443321040
Trọng lượng pa-lét 178 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng đầu in 1
Số lượng người dùng 30 người dùng