HP Giấy in doanh nghiệp cao cấp , Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Giấy in doanh nghiệp cao cấp HP, Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ
  • Mã sản phẩm : 9ZE20A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194850299858
  • Hạng mục : Giấy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 40807
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Jul 2024 00:10:24
  • Short summary description HP Giấy in doanh nghiệp cao cấp , Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ :

    HP Giấy in doanh nghiệp cao cấp , Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ, In phun, Letter (215,9x279,4 mm), Kiểu matt, không bóng, 150 tờ, 150 g/m², Màu trắng

  • Long summary description HP Giấy in doanh nghiệp cao cấp , Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ :

    HP Giấy in doanh nghiệp cao cấp , Nhám mờ, 40 lb, 8,5 x 11 inch (216 x 279 mm), 150 tờ. Cách dùng: In phun, Kích thước giấy: Letter (215,9x279,4 mm), Kiểu hoàn tất: Kiểu matt, không bóng. Chiều rộng: 279,4 mm, Độ dày: 215,9 mm, Chiều cao: 29,5 mm. Trọng lượng pa-lét: 630,77 g, Số lượng thùng các tông/pallet: 80 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 5 pc(s). Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 400 pc(s), Số lượng mỗi gói: 1 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1219,2 x 1016 x 1137,67 mm, Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng: 1 pc(s), Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1219,2 x 1016 x 1137,7 mm (48 x 40 x 44.8")

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Cách dùng In phun
Kích thước giấy Letter (215,9x279,4 mm)
Kiểu hoàn tất Kiểu matt, không bóng
Số tờ mỗi gói 150 tờ
Giấy màu
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Dung lượng đa phương tiện 150 g/m²
Trọng lượng 1,4 kg
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 15 - 75 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 279,4 mm
Độ dày 215,9 mm
Chiều cao 29,5 mm
Chiều rộng của kiện hàng 279,4 mm
Chiều sâu của kiện hàng 215,9 mm
Chiều cao của kiện hàng 29,5 mm
Trọng lượng thùng hàng 1,42 kg

Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) 7,49 kg (16.5 lbs)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 16 pc(s)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 630,77 g
Số lượng thùng các tông/pallet 80 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài 7,49 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 5 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 400 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 1137,67 mm
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 1137,7 mm (48 x 40 x 44.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 630,8 kg (1390.6 lbs)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)