- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : 28599-989-998
- Mã sản phẩm : 28599-989-998
- GTIN (EAN/UPC) : 5706991023220
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 168658
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Jul 2024 21:56:16
-
Short summary description Jabra 28599-989-998 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Màu be
:
Jabra 28599-989-998, Có dây & Không dây, Văn phòng/Tổng đài, 20 - 20000 Hz, 286 g, Tai nghe có mic, Màu be
-
Long summary description Jabra 28599-989-998 Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô Tai nghe có mic Có dây & Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài USB Type-A Bluetooth Màu be
:
Jabra 28599-989-998. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây & Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Miền định tuyến không dây: 30 m. Chiều dài dây cáp: 1,2 m. Trọng lượng: 286 g. Màu sắc sản phẩm: Màu be
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Đệm đầu |
Cách dùng | Văn phòng/Tổng đài |
Loại tai nghe | Hai tai |
Màu sắc sản phẩm | Màu be |
Các phím điều khiển | Âm lượng +, Volume - |
Điều âm | Nút bấm |
Chiều dài dây cáp | 1,2 m |
Dây cáp tháo rời được | |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | |
Cảm biến chuyển động | |
Công nghệ bảo vệ thính giác | Jabra SafeTone |
Cấu hình truy cập danh bạ (PBAP) | |
Phát lại bài nhạc | |
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa) | 2 |
Giọng nói HD | |
Nước xuất xứ | Trung Quốc |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Có dây & Không dây |
Jack cắm 3.5 mm | |
Kết nối USB | |
Đầu nối USB | USB Type-A |
Bluetooth | |
Thông số Bluetooth | AVRCP |
Phiên bản Bluetooth | 5.0 |
Miền định tuyến không dây | 30 m |
Tai nghe | |
---|---|
Công suất đầu vào tối đa | 50 mW |
Nối tai | Đệm tai tròn |
Hệ thống âm thanh | Đóng |
Tần số tai nghe | 20 - 20000 Hz |
Độ nhạy tai nghe | 117 dB |
Đơn vị ổ đĩa | 4 cm |
Khử tiếng ồn | |
Loại giảm tiếng ồn | Loa rời |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 5 - 20000 Hz |
Độ nhạy micrô | -35 dB |
Microphone có thể gập lại được | |
Công nghệ 10-micro | |
Micro MEMS (Hệ thống Vi-Cơ-Điện tử) | |
Tắt micrô |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Thời gian phát lại âm thanh liên tục | 32 h |
Pin có thể sạc được |
Pin | |
---|---|
Thời gian nói chuyện | 21 h |
Hiển thị pin đang sạc | |
Thời gian sạc pin | 2,3 h |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | |
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ | Android, iOS |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 45 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -5 - 45 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 160 mm |
Độ dày | 77,3 mm |
Chiều cao | 1986 mm |
Trọng lượng | 286 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 227 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 188,5 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 92 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 902 g |
Kiểu đóng gói | Vỏ hộp |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Bộ chuyển đổi âm thanh đi kèm | Flight |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Máy thu đi kèm | |
Giao diện máy thu không dây | USB Type-A |
Hộp đựng | |
Kèm dây cáp | Âm thanh (3.5mm), USB |
Chất liệu miếng đệm tai | Da faux |
Số lượng | 1 |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 85183000 |
Chiều rộng hộp các tông chính | 250 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 390 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 300 mm |
Trọng lượng hộp ngoài | 6,01 kg |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 8 pc(s) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Jack cắm 2.5 mm | |
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE) | |
Hướng dẫn bằng giọng nói | |
Ngôn ngữ hướng dẫn bằng giọng nói | Tiếng Anh |
Quản lý cuộc gọi | |
Các ứng dụng được hỗ trợ | Jabra Sound+ |
Mức tiêu thụ điện (chế độ chờ) | 500 mA |
Kiểm soát giọng nói | |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |