KYOCERA ECOSYS M3860idn La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : ECOSYS
  • Tên mẫu : M3860idn
  • Mã sản phẩm : 1102X93NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983059104
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 129263
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:23:03
  • KYOCERA 1102X93NL0 user manual (1.1 MB) KYOCERA 1102X93NL0 user manual (3.2 MB)
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS M3860idn La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M3860idn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS M3860idn La de A4 1200 x 1200 DPI 60 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M3860idn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 60 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 43 ppm
Thời gian khởi động 25 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,5 giây
In lề trên (tối thiểu) 4 mm
In lề dưới (tối thiểu) 4 mm
In lề trái (tối thiểu) 4 mm
In lề phải (tối thiểu) 4 mm
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
Tính năng in N-in-1
Tính năng Bỏ qua trang trống
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 8, 9, 16, 25
In mã vạch
Watermark printing
In tiết kiệm
In an toàn
Tính năng In poster
Tính năng In tập tin PDF bảo mật
Tính năng In eco
Sao chép
Copy hai mặt
Chế độ sao chép kép Xe ôtô
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 60 cpm
Tốc độ sao chép hai mặt (khổ giấy thư, màu đen) 43 ppm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Stamp (Tem)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét kép
Chế độ quét kép Xe ôtô
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa 216 x 915 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến E-mail, FTP, SMB, TWAIN, USB, WIA
Tốc độ quét (màu) 40 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 60 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 80 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 120 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MMR, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 200 trang
Quay số nhanh
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 300000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, Fax, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Hệ thống bình mực
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Epson LQ, IBM ProPrinter XL24E, OpenXPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PDF 1.7, TIFF
Hộp mực thay thế TK-3160 (toner, 12.500 afdrukken 5% dekking) TK-3170 (toner, 15.500 afdrukken 5% dekking) TK-3190 (toner, 25.000 afdrukken 5% dekking) TK-3200 (toner, 40.000 afdrukken 5% dekking)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 500 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 2600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 500 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Legal, Thư, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 105 - 216 mm

Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 120 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện quét 50 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật IPSec, SNMPv3
Giao thức thư điện tử POP3, SMTP
Thư điện tử có tiêu chuẩn bảo mật SSL
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3072 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM Cortex-A9
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Vi xử lý phụ
Tốc độ vi xử lý phụ 0,1 GHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55,5 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 55,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 23,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1276 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 773 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 723 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 798 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 24 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,09 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 3 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0,6 - 15000 m
Chứng nhận
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 480 mm
Độ dày 495 mm
Chiều cao 613 mm
Trọng lượng 24,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 633 mm
Chiều sâu của kiện hàng 570 mm
Chiều cao của kiện hàng 730 mm
Trọng lượng thùng hàng 32 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 11000 trang
Kèm theo bộ tạo ảnh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Các đặc điểm khác
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 7/5
Chức năng hoàn thiện
Chế độ tiết kiệm năng lượng
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: M3860idnf
Mã sản phẩm: 1102WF3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: 350ci
Mã sản phẩm: 1102VM3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6030cdn
Mã sản phẩm: 1102NV3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6035cidn
Mã sản phẩm: 1102PB3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3040dn
Mã sản phẩm: 1102P03NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3540idn
Mã sản phẩm: 1102NX3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3040idn
Mã sản phẩm: 1102NY3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3550idn
Mã sản phẩm: 1102NM3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3560idn
Mã sản phẩm: 1102P63NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)