HP V194 LED display 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : V194
  • Mã sản phẩm : 5YR89AA#ABB
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 79199
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:28:42
  • Short summary description HP V194 LED display 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels Màu đen :

    HP V194, 47 cm (18.5"), 1366 x 768 pixels, LED, 5 ms, Màu đen

  • Long summary description HP V194 LED display 47 cm (18.5") 1366 x 768 pixels Màu đen :

    HP V194. Kích thước màn hình: 47 cm (18.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Công nghệ hiển thị: LED, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 90°, Góc nhìn: Dọc:: 65°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 47 cm (18.5")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LED
Loại bảng điều khiển TN
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 200 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1366 x 768
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 600:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Góc nhìn: Ngang: 90°
Góc nhìn: Dọc: 65°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,3 x 0,3 mm
Phạm vi quét ngang 30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc 50 - 60 Hz
Màn hình: Ngang 41 cm
Màn hình: Dọc 23 cm
Gam màu 72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Nước xuất xứ Trung Quốc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Cổng DVI
HDMI
Ngõ vào audio
Đầu ra tai nghe

Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 22°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 17 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 441,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 218,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 338,6 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ) 441,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 45,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 277,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 2,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Công tắc bật/tắt
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)