Fujitsu AMILO L-1310G MN10406 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM 100 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : AMILO
  • Product series : L
  • Tên mẫu : Amilo L-1310G MN10406
  • Mã sản phẩm : BAT:NL-N5PXM05-L2
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 185513
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Fujitsu AMILO L-1310G MN10406 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM 100 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition :

    Fujitsu AMILO L-1310G MN10406, Intel® Celeron® M, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 100 GB

  • Long summary description Fujitsu AMILO L-1310G MN10406 Intel® Celeron® M 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR-SDRAM 100 GB AMD Radeon Xpress 200M Windows XP Home Edition :

    Fujitsu AMILO L-1310G MN10406. Họ bộ xử lý: Intel® Celeron® M, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB. Model card đồ họa rời: AMD Radeon Xpress 200M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Celeron® M
Tốc độ bộ xử lý 1,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 100 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/133
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon Xpress 200M
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh AC'97 v2.3
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF

Cổng giao tiếp
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp - MS Works 8.0 NL - Win DVD - Nero - Norton Internet security (90 dgn) - Driver & Utility CD
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 2 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 357 mm
Độ dày 271 mm
Chiều cao 39,5 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11g
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 357 x 271 x 39,5 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s