KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : ECOSYS
  • Tên mẫu : M4132idn
  • Mã sản phẩm : 1102P13NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983041499
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 248526
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:26:01
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M4132idn, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS M4132idn La de A3 1200 x 1200 DPI 32 ppm :

    KYOCERA ECOSYS M4132idn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: Bản sao, Fax, In, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 17 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 29 ppm
Thời gian khởi động 20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,2 giây
Tính năng in N-in-1
Tính năng Bỏ qua trang trống
Chức năng in N-up 2, 4
In mã vạch
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In poster
Tính năng In tập tin PDF bảo mật
Sao chép
Copy hai mặt
Chế độ sao chép kép Xe ôtô
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 32 cpm
Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A3) 17 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 5,2 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng Lập trình photocopy
Tính năng photo thẻ căn cước
Scanning
Quét kép
Chế độ quét kép Xe ôtô
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 420 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến E-mail, FTP, SMB, TWAIN, USB, WIA
Tốc độ quét (màu) 50 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, MMR, TIF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 700 trang
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Bản sao, Fax, In, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang Microsoft XPS, OpenXPS, PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Số lượng phông chữ máy in 101
Các tính năng tùy chọn Fax
Công suất rập ghim 50 tờ
Hộp mực thay thế TK-6115 (15.000 pagina's)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 1600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 297 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Legal, Thư, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Ledger (kích thước giấy), Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 98 - 297 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 432 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²

Xử lý giấy
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 45 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 45 - 160 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Độ dày giấy in (tối thiểu) 0,11 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn Ethernet, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Kyocera Mobile Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 3000 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 1000 MB
Thẻ nhớ tương thích SD
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM Cortex-A9
Tốc độ vi xử lý 1200 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 34 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 490 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 45 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 490 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 490 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 70 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,39 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0,6 - 15000 m
Chứng nhận
Tuân thủ chỉ dẫn về Chất thải từ Thiết bị Điện và Điện tử (WEEE)
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 590 mm
Độ dày 590 mm
Chiều cao 688 mm
Trọng lượng 52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 760 mm
Chiều sâu của kiện hàng 760 mm
Chiều cao của kiện hàng 911 mm
Trọng lượng thùng hàng 74 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 3000 trang
Kèm theo bộ tạo ảnh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates REACH, RoHS
Các lựa chọn
Sản phẩm: M4132idn
Mã sản phẩm: 870B61102P13NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8124cidn
Mã sản phẩm: 1102P43NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M8130cidn
Mã sản phẩm: 1102P33NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4125idn
Mã sản phẩm: 1102P23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M4125idn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102P23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6030cdn
Mã sản phẩm: 1102NV3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M6035cidn
Mã sản phẩm: 1102PB3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3040dn
Mã sản phẩm: 1102P03NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3040idn
Mã sản phẩm: 1102NY3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: M3560idn
Mã sản phẩm: 1102P63NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
6 distributor(s)
2 distributor(s)
6 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)