Brother HL-L2375DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L2375DW
  • Mã sản phẩm : HL-L2375DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766782401
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 433522
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Jun 2024 13:58:43
  • Short summary description Brother HL-L2375DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L2375DW, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 32 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-L2375DW máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L2375DW. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công/Tự động
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Thời gian khởi động 26 giây
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 9 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6
Số lượng phông chữ máy in 66
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 230 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s

hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, IPP/IPPS, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, SMTP Client, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMPv6, Web Services (Print)
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Epson iPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 1 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 500 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 4,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 48 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,6 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,227 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 x64, Windows Server 2016
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 356 mm
Độ dày 360 mm
Chiều cao 185 mm
Trọng lượng 7,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 700 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)