BenQ ST650K màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LED 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : BenQ
  • Tên mẫu : ST650K
  • Mã sản phẩm : ST650K
  • Hạng mục : Màn hình hiển thị
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 43184
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description BenQ ST650K màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LED 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen :

    BenQ ST650K, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 165,1 cm (65"), LED, 3840 x 2160 pixels

  • Long summary description BenQ ST650K màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LED 450 cd/m² 4K Ultra HD Màu đen :

    BenQ ST650K. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 165,1 cm (65"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2160 pixels, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Kiểu HD: 4K Ultra HD. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 165,1 cm (65")
Công nghệ hiển thị LED
Độ phân giải màn hình 3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình 450 cd/m²
Kiểu HD 4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Thời gian đáp ứng 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1200:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao) 1428,4 x 803,5 mm
Gam màu 65 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 3
Cổng DVI
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng USB 4
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu ra video phức hợp 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất định mức RMS 8 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA

Hiệu suất
Hỗ trợ nhiều màn hình hiển thị
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Số ngôn ngữ OSD 21
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Ả Rập, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Điện
Tiêu thụ năng lượng 200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1462 mm
Độ dày 88 mm
Chiều cao 844 mm
Trọng lượng 20 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 28 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, HDMI, VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 55 °C
Các đặc điểm khác
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Cắm vào và chạy (Plug and play)