Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm

  • Nhãn hiệu : Xerox
  • Họ sản phẩm : VersaLink
  • Tên mẫu : C405
  • Mã sản phẩm : C405_DNM
  • GTIN (EAN/UPC) : 0095205841732
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17125
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:19:00
  • Short summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm :

    Xerox VersaLink C405, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description Xerox VersaLink C405 La de A4 600 x 600 DPI 35 ppm :

    Xerox VersaLink C405. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 35 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 23 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 23 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ) 6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 9,8 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 4 mm
Tính năng in N-in-1
Chức năng in N-up 2, 4, 6, 9, 16
Watermark printing
In an toàn
Tính năng In trang bìa
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 35 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 8,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 10,6 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Tính năng Auto fit
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Scanning
Quét kép
Chế độ quét kép Thủ công/Tự động
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 600 x 600 ppi
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến E-mail, FTP, SMB, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu in 24 bit
Độ sâu thang độ xám đầu ra 8 bit
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 600 x 600 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 4 MB
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chuyển tiếp fax đến E-mail, Fax
Kỹ thuật mã hóa fax JBIG, MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 8500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 85000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang HP-GL/2, PCL 5e, PCL 6, PostScript 3, TIFF, XPS
Phông chữ máy in PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in 219
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 83
Phông chữ PostCript 136
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 700 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 150 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 1250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4

Xử lý giấy
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Giấy in ảnh bóng, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 60 - 125 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A / USB Type-B
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 256-bit AES, 256-bit WEP, FIPS 140-2, SNMP, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) TCP/IP:HTTP/HTTPS, InternetPrintingProtocol, LPR/LPD, RawSocketPrinting/Port9100, IPv4/IPv6, WSD, LDAP, Bonjour/AirPrint, FTP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) IPv6
Các giao thức quản lý Apple Bonjour, Email alerts, Xerox CentreWare Web, Xerox Embedded Web Server
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 1050 MHz
Số lõi bộ xử lý 2
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 750 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 82 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 12, Fedora 13, Fedora 14, Fedora 15
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ HP-UX 11, IBM AIX 7.2, Solaris 9
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 85 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 432 mm
Độ dày 540 mm
Chiều cao 599 mm
Trọng lượng 33 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 602 mm
Chiều sâu của kiện hàng 669 mm
Chiều cao của kiện hàng 761 mm
Trọng lượng thùng hàng 39 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 3000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 2000 trang
Kèm dây cáp Điện thoại
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in DHCP, SNMP, WINS, HTTP, HTTPS, TLS, SNTP, MDNS
Quản lý dựa trên mạng
Trình duyệt đuợc hỗ trợ Microsoft Internet Explorer, Microsoft Edge, Mozilla, Firefox, Apple Safari, Google Chrome
Hỗ trợ ngôn ngữ CAT, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina
Chế độ tiết kiệm năng lượng
CD phầm mềm
Đĩa CD tài liệu
Các lựa chọn
Sản phẩm: B225/DNI
Mã sản phẩm: B225/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: C315/DNI
Mã sản phẩm: C315/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ:
Sản phẩm: B315/DNI
Mã sản phẩm: B315/DNI
Kho hàng:
Giá thành từ:
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)