Epson Expression Premium XP-645 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Expression Premium XP-645
  • Mã sản phẩm : C11CF50404
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946614779
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 120447
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Apr 2022 02:26:17
  • Short summary description Epson Expression Premium XP-645 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson Expression Premium XP-645, Màu sắc, 5760 x 1440 DPI, A4, 32 ppm, In hai mặt, LCD

  • Long summary description Epson Expression Premium XP-645 máy in phun Màu sắc 5760 x 1440 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson Expression Premium XP-645. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 32 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
In hai mặt
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Màu sắc
In
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 32 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 13 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 10 ipm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C6
Kích cỡ phong bì DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Giao diện chuẩn USB, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP
Công nghệ in lưu động Dell Mobile Print, Epson Connect, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in) 37 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp

Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 5,99 cm (2.36")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 15 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,1 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS 8.0, Mac OS 8.1, Mac OS 8.5, Mac OS 8.6, Mac OS 9.0, Mac OS 9.1, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 341 mm
Chiều cao 138 mm
Trọng lượng 6,7 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Bao gồm dây điện
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 235 mm
Chiều sâu của kiện hàng 480 mm
Chiều cao của kiện hàng 425 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,33 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 6 m
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 40 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 7,95 m
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 30 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)