HP DeskJet 3730 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : DeskJet
  • Tên mẫu : 3730
  • Mã sản phẩm : T8X00B
  • GTIN (EAN/UPC) : 0889899394779
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110365
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:45:36
  • Long product name HP DeskJet 3730 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet 3730 All-in-One Printer

  • HP DeskJet 3730 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    Easy mobile printing from HP
    Easily print from your smartphone, tablet, and notebook at work, home, or on the go.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint

  • Short summary description HP DeskJet 3730 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet 3730, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xanh lá cây, Màu trắng

  • Long summary description HP DeskJet 3730 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8 ppm Wi-Fi :

    HP DeskJet 3730. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lá cây, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 5,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 18 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 3 mm
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 4 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 2,5 cpm
Số bản sao chép tối đa 9 bản sao
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 355 mm
Kiểu quét Máy san ADF
Công nghệ quét CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF, RTF, TXT
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Phiên bản TWAIN 2,1
Fax
Fax hai mặt
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 20 - 500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 2
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 60 tờ
Tổng công suất đầu ra 25 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy

Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A6
Kích cỡ phong bì DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lá cây, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 2,2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,69 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,06 W
Điện áp AC đầu vào 200 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 403 mm
Độ dày 177 mm
Chiều cao 141 mm
Trọng lượng 2,33 kg