- Nhãn hiệu : Acer
- Họ sản phẩm : Aspire
- Tên mẫu : Asp3022WLMi SemprXP2.8+512MB 60GB QW+MSE
- Mã sản phẩm : LX.A4905.038/KIT
- Hạng mục : Máy tính xách tay
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 22488
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
-
Short summary description Acer Aspire Asp3022WLMi SemprXP2.8+512MB 60GB QW+MSE 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Mobility Radeon X600
:
Acer Aspire Asp3022WLMi SemprXP2.8+512MB 60GB QW+MSE, 1,6 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, DDR-SDRAM, 60 GB
-
Long summary description Acer Aspire Asp3022WLMi SemprXP2.8+512MB 60GB QW+MSE 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM AMD Mobility Radeon X600
:
Acer Aspire Asp3022WLMi SemprXP2.8+512MB 60GB QW+MSE. Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600. Trọng lượng: 3,1 kg
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 39,1 cm (15.4") |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 pixels |
Tỉ lệ khung hình thực | 16:10 |
Tỷ lệ tương phản (điển hình) | 750:1 |
Bộ xử lý | |
---|---|
Hãng sản xuất bộ xử lý | AMD |
Tốc độ bộ xử lý | 1,6 GHz |
Bộ nhớ cache của bộ xử lý | 0,256 MB |
Dòng bộ nhớ cache CPU | L2 |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong | 0,5 GB |
Loại bộ nhớ trong | DDR-SDRAM |
Dung lượng | |
---|---|
Tổng dung lượng lưu trữ | 60 GB |
Đồ họa | |
---|---|
Model card đồ họa rời | AMD Mobility Radeon X600 |
Card đồ họa rời | |
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa | 0,064 GB |
Âm thanh | |
---|---|
Hệ thống âm thanh | MS-Sound compatible |
Số lượng loa gắn liền | 2 |
hệ thống mạng | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Số lượng cổng USB 2.0 | 4 |
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) | 1 |
Cổng DVI | |
Số lượng cổng VGA (D-Sub) | 1 |
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire | 1 |
Đầu ra tai nghe | 1 |
Cổng ra S/PDIF |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giắc cắm micro | |
Bộ nối trạm | |
Loại cổng sạc | Đầu cắm DC-in |
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA | 1 |
Loại khe cắm CardBus PCMCIA | Loại II |
Khe cắm SmartCard | |
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Phần mềm | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Norton AntiVirus, CyberLink PowerProducer, Adobe Reader, NTI CD Maker, Acer Launch Manager, Acer eManager (ePresentation, eRecovery, eSettings), Acer GridVista |
Pin | |
---|---|
Tuổi thọ pin (tối đa) | 3 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 3,1 kg |
Ổ cứng | |
---|---|
Loại ổ đĩa cứng | ATA/100 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Chức năng bảo vệ | -ACPI 1.0b -Mobile PC 2001 -DMI 2.0 -Wi-Fi -Cisco Compatible Extensions (CCX) |
Các giao thức được hỗ trợ | -Kensington lock slot -BIOS user and supervisor passwords |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 363 x 278 x 33 mm |
Màn hình hiển thị | LCD |
Loại pin | 8 Cell Lithium-Ion |
Các hệ thống vận hành tương thích | Microsoft Windows XP Home Edition |
Modem nội bộ | |
Tốc độ bộ điều giải (modem) | 56 Kbit/s |
Loại modem | 56K ITU V.92 |