HP Compaq dx2450 AMD Athlon X2 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Radeon HD 4650 Windows Vista Business Micro Tower Máy tính cá nhân

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : Compaq dx2450
  • Mã sản phẩm : FE256EA#AKD?RADEONHD4650
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 153525
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Compaq dx2450 AMD Athlon X2 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Radeon HD 4650 Windows Vista Business Micro Tower Máy tính cá nhân :

    HP Compaq dx2450, 2,8 GHz, AMD Athlon X2, 2 GB, 250 GB, DVD Super Multi, Windows Vista Business

  • Long summary description HP Compaq dx2450 AMD Athlon X2 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB AMD Radeon HD 4650 Windows Vista Business Micro Tower Máy tính cá nhân :

    HP Compaq dx2450. Tốc độ bộ xử lý: 2,8 GHz, Họ bộ xử lý: AMD Athlon X2. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 800 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Radeon HD 4650. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Loại khung: Micro Tower. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Trọng lượng: 10,2 kg

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD Athlon X2
Tốc độ bộ xử lý 2,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 1 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 800 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 250 GB
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Radeon HD 4650
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra Rear: 4 USB 2.0, 2 PS/2, 1 RJ-45, 1 VGA, audio in/out, MIC; Front: 2 USB 2.0, audio ports
Số lượng cổng USB 2.0 6
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng PS/2 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Đường dây ra
Đường dây vào
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm 2
PCI Express x16 khe cắm 1
Khe cắm PCI 1
Thiết kế
Loại khung Micro Tower
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ NVIDIA nForce 430
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng Windows XP Professional
Các ứng dụng được hỗ trợ Windows Vista Premium ready

Phần mềm
Phần mềm tích gộp Roxio Easy Media Creator 9.x**, Intervideo WinDVD Player 5.x**, McAfee AntiVirus trial version, Sun Java Runtime Environment, AOL Toolbar (**Supporting software available with certain optical drive configurations) Optional preloaded software, only for certain configurations: Microsoft Office 2007 Basic, Microsoft Office 2007 Small Business, Microsoft Office 2007 Professional (60 days trial version also available)
Điện
Tiêu thụ năng lượng 250 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -30 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 9144 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 165 mm
Độ dày 373 mm
Chiều cao 365 mm
Trọng lượng 10,2 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Các đặc điểm khác
Các tính năng của card video 3D/2D Controller: support is fully compliant with Microsoft standard API such as Microsoft DirectX9, DirectXVA, OpenGL 1.4.; Integrated VGA Controller; integrated 300 MHz RAMDAC; 400 MHz Controller Clock Speed; Maximum Color Depth: 32 bits/pixel; Multi-display Support: 2 displays can be supported via the motherboard's VGA connectors and SDVO/ADD2 option Integrated NVIDIA GeForce 6150SE Graphics Maximum Vertical Refresh Rate: 75 Hz at up to 1920x1440, 60 Hz at 2048x1536
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) 5 - 95 phần trăm
Yêu cầu về nguồn điện 90 - 264/100 - 240 VAC, 50/60 Hz
Bộ điều hợp video, bus PCI Express x16
Bộ điều khiển ổ đĩa SATA 3.0 Gb/s
Nâng cấp bộ nhớ 4 GB
Công suất âm thanh phát thải IDLE (Fixed disk drive spinning): LWAd = 4.3 Bels; FIXED DISK (Random write): LWAd = 4.8 Bels; OPTICAL DRIVE (Sequential Reads): LWAd = 5.0 Bels
Ổ cứng mạng cục bộ (LAN) Microsoft Windows Vista, FreeDos
Loại modem N 2006 Agere PCI 56K Modem (optional)
Ổ đĩa mềm Optional
Loại ổ đĩa cứng 250 GB
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Chức năng bảo vệ HP Business PC security lock kit optional
Các khoang ổ đĩa 2 external 5.25 inch, 1 external 3.5 inch 2 internal 3.5 inch
Khe cắm mở rộng 1 full-height PCI 2.3, 1 full-height PCI Express x16, 2 full-height PCI Express x1
Âm thanh bao gồm Integrated High Definition audio with Realtek ALC888S codec, microphone and headphone front ports, line-out and line-in rear ports, internal PC speaker
Mô tả quản lý bảo mật Kensington Cable Lock, Padlock Security Loop
Kiểu nâng cấp Windows Vista capable
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Loại bàn phím HP PS/2 Standard Keyboard
Thiết bị chỉ điểm HP USB 2-Button Optical Scroll Mouse
Mã UNSPSC 43211507