HP Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Scanjet
  • Product series : 5000
  • Tên mẫu : Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner
  • Mã sản phẩm : L2715A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0884420385813
  • Hạng mục : Máy scan
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 116326
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Apr 2023 10:04:27
  • Short summary description HP Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 :

    HP Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner, 216 x 864 mm, 600 x 600 DPI, 48 bit, Máy scan nạp giấy, CCFL, 1500 số trang/tháng

  • Long summary description HP Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner Máy scan nạp giấy 600 x 600 DPI A4 :

    HP Scanjet 5000 Sheet-feed Scanner. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 864 mm, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI, Độ sâu màu đầu vào: 48 bit. Kiểu quét: Máy scan nạp giấy. Nguồn sáng: CCFL, Chu trình hoạt động (tối đa): 1500 số trang/tháng. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động: 49 to 120. Giao diện chuẩn: USB 2.0

Các thông số kỹ thuật
Scanning
Kích cỡ quét tối đa 216 x 864 mm
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Scan màu
Quét kép
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Quét phim
Các cấp độ xám 256
Thiết kế
Kiểu quét Máy scan nạp giấy
Hiệu suất
Nguồn sáng CCFL
Chu trình hoạt động (tối đa) 1500 số trang/tháng
Xử lý giấy
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 49 to 120
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) 216 x 864 mm
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Phiên bản USB 2.0
Giao diện chuẩn USB 2.0
Điện
Tiêu thụ năng lượng 40 W
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 400 x 375 x 496 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 400,1 x 374,9 x 496,1 mm (15.8 x 14.8 x 19.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 10,2 kg (22.5 lbs)
Trọng lượng thùng hàng 10,2 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 7 ready (for more information go to /go/windows7. Some features may not be available), Windows Vista x64, Windows Vista: 1.3 GHz processor, 1 GB RAM (2 GB for 64-bit); Windows XP Professional x64, XP Professional, XP Home, Windows 2000: 1.3 GHz processor, 512 MB RAM; for all systems: 300 MB available hard disk space (80 MB for drivers only), USB port, CD-ROM drive, 1024 x 768 SVGA monitor, 16-bit color Microsoft Windows 7 ready; Windows Vista x64; Windows Vista: 3 GHz processor; 2 GB RAM; 500 MB available hard disk space; Windows XP Professional x64; XP Professional; XP Home; Windows 2000: 3 GHz processor; 1 GB RAM; 1 GB available hard disk space; for all systems: USB 2.0 port or higher; CD-ROM drive; 1024 x 768 SVGA monitor; 16-bit color
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 7 ready. For more information go to http:///go/windows7. Some features may not be available. Windows Vista, Windows XP Professional x64, Windows XP Media Center, Windows XP Home, Windows XP, Windows 2000
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 90 phần trăm

Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 95 °F
Chứng nhận
Tương thích điện từ Federal Communications Commission (FCC) Part 2 and Part 15, Class B (USA); CISPR 22:2006 (International); ANSI 63.4-2003 (USA); CAN/CSA – CISPR 22:02 (Canada); EN 55022:2006, Class B (European Union); EN 61000-3-2:2005 (European Union); EN 61000-3-3:2005 (European Union); AS/NZS CISPR 22:2004 (Australia and New Zealand), Class B; CNS 13438 (Taiwan); EN 55024:1998+A1:2001+A2:2003 (European Union)
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp CD-ROM(s) with software for Windows, HP Smart Document Scan Software, Nuance PaperPort, I.R.I.S. Readiris Pro OCR, NewSoft Presto! BizCard, EMC ISIS/TWAIN drivers
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Các chế độ nhập dữ liệu quét Quick start buttons to HP Smart Document Scan Software and HP Document Copy; scan using HP Document Scan Software; user applicaton via TWAIN, ISIS or WIA drivers
Các cổng vào/ ra 1 Hi-Speed USB 2.0
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 320 x 645 x 392 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1219,2 x 1016 x 2607 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 320 x 280 x 246 mm
Yêu cầu về nguồn điện Input voltage 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3%), 1.5 amp output
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 35 °C
Phiên bản TWAIN Version 1.9
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh 1 to 999% in 1% increments
Bảng điều khiển Front-panel: 2 line LCD with Up and Down arrows, OK (Select) and Back buttons, Simplex and Duplex buttons, Cancel, Tools utility
Độ an toàn IEC 60950-1 First Edition (2001), national derivatives, associated voluntary and mandatory certifications: China (CCC), Russia (GOST), Taiwan (BSMI), Mexico (NOM)
Các tính năng kỹ thuật 50-page auto document feeder, double-feed detection, channel colour dropout, business card feed. Fast document capture at up to 25 ppm/50 ipm in black and white, greyscale and colour. ScanSoft PaperPort, I.R.I.S. Readiris Pro, Presto! BizCard Reader. Integrate with existing document management systems using ISIS, TWAIN and WIA drivers. Task automation via customisable scan profiles, selectable via 2-line LCD control panel. Single- and double-sided scanning, simplex/duplex buttons.
Các độ phân giải đầu ra 75, 100, 150, 200, 240, 300, 400, 500, 600
Kích cỡ scan tối thiểu 50.8 x 73.6 mm (ADF)
Trọng lượng phương tiện quét 120
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, inkjet), envelopes, labels, cards (business, insurance, embossed, plastic ID) A4, A5, A6, A8, legal, business, ID and credit cards, long paper up to 864 mm
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh) 215,9 x 863,6 mm (8.5 x 34")
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động) 50,8 x 73,7 mm (2 x 2.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1219,2 x 1016 x 2606 mm (48 x 40 x 102.6")
Kích cỡ 32 cm (12.6")
Số lượng đóng gói cho mỗi hộp các tông 10
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng 2 pc(s)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 15.9 lb
Quét ADF hai mặt
Các tính năng của máy scan Automatic blank page removal, auto-deskew, auto-orient, auto-crop, barcode detection, batch separation, document merge
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet 6 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 5 pc(s)