HP LaserJet Pro MFP M127fn

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : LaserJet Pro MFP M127fn
  • Mã sản phẩm : CZ181A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887111427694
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 336918
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 12:24:25
  • Long product name HP LaserJet Pro MFP M127fn :

    HP LaserJet Pro MFP M127fn

  • HP LaserJet Pro MFP M127fn :

    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
    Scanner Legal-size flatbed
    Scan color
    Scan to email
    Save time by sending scanned documents or photos directly from your printer to email recipients.
    Ethernet (printer)
    Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
    Display Mono LCD screen
    Eliminate the wait from your workday
    This printer wakes up fast and prints your first page as quickly as 9 seconds.
    Fax Capability

  • Short summary description HP LaserJet Pro MFP M127fn :

    HP LaserJet Pro MFP M127fn, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen

  • Long summary description HP LaserJet Pro MFP M127fn :

    HP LaserJet Pro MFP M127fn. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Thủ công
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 15 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến E-mail
Tốc độ quét (màu) 5 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 7 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Quảng bá fax 100 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2000
Chu trình hoạt động (tối đa) 8000 số trang/tháng
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF) 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Kích cỡ phong bì DL

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 49 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 48 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 480 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 365 mm
Chiều cao 309 mm
Trọng lượng 9,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 497 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 350 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,5 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)