Samsung SGH-U900 Grey 5,59 cm (2.2") 112 g Màu xám

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SGH-U900 Grey
  • Mã sản phẩm : SGH-U900OAG
  • Hạng mục : Điện thoại di động
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 60366
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:12
  • Short summary description Samsung SGH-U900 Grey 5,59 cm (2.2") 112 g Màu xám :

    Samsung SGH-U900 Grey, nắp trượt, 5,59 cm (2.2"), 5 MP, Bluetooth, 880 mAh, Màu xám

  • Long summary description Samsung SGH-U900 Grey 5,59 cm (2.2") 112 g Màu xám :

    Samsung SGH-U900 Grey. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 880 mAh, Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 112 g. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình
Kích thước màn hình 5,59 cm (2.2")
Độ phân giải màn hình 240 x 320 pixels
Loại màn hình TFT
Loại bảng điều khiển TFT
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Màn hình ngoài
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash
Bộ nhớ trong (RAM) 100 MB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau 5 MP
Camera sau
Đèn flash tích hợp
Zoom số 4x
Lấy nét tự động
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 3G
Mạng dữ liệu 3G, Edge, GPRS, HSCSD
Truyền dữ liệu
Cổng kết nối hồng ngoại
Bluetooth
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Phim
Cuộc gọi video
Độ phân giải quay video (tối đa) 320 x 240 pixels
Các định dạng video H.263, H.264, MPEG4, WMV
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông Đa âm
Đài FM
Máy nghe nhạc
Số lượng chuông đa âm 72
Điện
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)

Điện
Dung lượng pin 880 mAh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục 15 h
Thời gian thoại (2G) 3,6 h
Thời gian chờ (2G) 400 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 112 g
Chiều rộng 49,5 mm
Độ dày 12,9 mm
Chiều cao 106 mm
Chi tiết kỹ thuật
Điều âm Kỹ thuật số
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Báo rung
Dung lượng danh bạ 1000 mục nhập
Loa ngoài
Hệ số hình dạng nắp trượt
Hệ thống dự đoán chữ T9
Hệ thống tiên đoán từ
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
GPS
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)
Bàn phím
Các nút điều khiển phương tiện (chạy/nghỉ, dừng, tua đi, tua lại)
Tính năng quản lý
Hỗ trợ tạo nhóm danh bạ
Các đặc điểm khác
Giao diện USB
Tần số vận hành 900/1800/1900 MHz
Khả năng quay video
Số lượng cổng USB 2.0 1
Các định dạng phát lại MP3, MIDI, WMA, XMF, SMAF, AAC, AAC+, e-AAC+
Chứng nhận
Giá trị Tỷ lệ hấp thụ riêng (SAR) (Châu Âu) 0,36 W/kg