Lenovo IdeaPad S400 Intel® Pentium® 2117U Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Màu đỏ

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : IdeaPad
  • Product series : S
  • Tên mẫu : S400
  • Mã sản phẩm : 59-361567
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 28301
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo IdeaPad S400 Intel® Pentium® 2117U Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Màu đỏ :

    Lenovo IdeaPad S400, Intel® Pentium®, 1,8 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 500 GB

  • Long summary description Lenovo IdeaPad S400 Intel® Pentium® 2117U Laptop 35,6 cm (14") HD 4 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8 Màu đỏ :

    Lenovo IdeaPad S400. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Pentium®, Model vi xử lý: 2117U, Tốc độ bộ xử lý: 1,8 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đỏ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình kép
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Pentium®
Model vi xử lý 2117U
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,8 GHz
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1023
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Pentium 2000 series for Mobile
Tên mã bộ vi xử lý Ivy Bridge
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc P0
Công suất thoát nhiệt TDP 17 W
Tjunction 105 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 2.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân 18
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 1600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Dung lượng ổ cứng 2.5"
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1000 MHz
Âm thanh
Hệ thống âm thanh HD
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Cổng kết hợp tai nghe/mic

Cổng giao tiếp
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Intel® Smart Cache
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 31 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SR0VQ
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography 22 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 71469
Vi xử lý không xung đột
Tích hợp 4G WiMAX
Pin
Công suất pin 32 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 336,6 mm
Độ dày 241,2 mm
Chiều cao 21 mm
Trọng lượng 1,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 4 GB
Reviews
websosanh.vn
Updated:
2019-12-22 06:19:44
Average rating:0
Ưu điểm: Thiết kế thân lôi cuốn, bàn phím thoải mái, hiệu suất xử lý và đồ họa khá cao.Nhược điểm: Thời lượng pin thấp, góc nhìn màn hình hẹp.So sánh giá laptop Lenovo IdeaPad S400Thiết kếThân nhựa màu ghi tối của chiếc Lenovo Ideapad S400 không...
  • Chiếc Lenovo IdeaPad S400 mang lại cho người sử dụng thiết kế thanh mảnh, hiệu suất hoạt động mạnh mẽ, khả năng làm việc hiệu quả với mức giá phải chăng. Nếu bạn có thể chịu được thời lượng pin của chiếc laptop này, đây sẽ là một chiếc laptop rất thích hợ...