Epson Stylus Pro 4450 máy in khổ lớn Màu sắc 1440 x 720 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus Pro 4450
  • Mã sản phẩm : C11CA00011A0
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946391830
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 147130
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:24:54
  • Short summary description Epson Stylus Pro 4450 máy in khổ lớn Màu sắc 1440 x 720 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 4450, 1440 x 720 DPI, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng, 18.7 m2/Hr, A2 (420 x 594 mm), A2, A3, A3+, A4, B3, B4

  • Long summary description Epson Stylus Pro 4450 máy in khổ lớn Màu sắc 1440 x 720 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 4450. Độ phân giải tối đa: 1440 x 720 DPI, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng, Tốc độ in (chất lượng bình thường): 18.7 m2/Hr. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A3+, A4, ISO Loạt cỡ B (B0...B9): B3, B4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-B, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc, Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 50 dB. Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 5 W, Tiêu thụ năng lượng: 55 W, Tiêu thụ năng lượng (tắt máy): 1 W

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 1440 x 720 DPI
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu vàng
Tốc độ in (chất lượng bình thường) 18.7 m2/Hr
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A2 (420 x 594 mm)
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A3, A3+, A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B3, B4
Tờ rời
Độ dày phương tiện 0.08 - 1.50 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 279mm
Chiều rộng con cuộn tối đa 43,2 cm
Lề in từng tờ rời 3 x 3 x 3 x 14
Lề trên của cuộn 3 mm
Giấy cuộn
Cổng giao tiếp
Wi-Fi
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-B
Số lượng cổng USB 2.0 2
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100 Mbit/s
Số lượng cổng RJ-45 1
Hiệu suất
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Bạc
Màn hình tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Nước xuất xứ Trung Quốc
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 5 W
Tiêu thụ năng lượng 55 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7, Windows 7 x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.3 Panther
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 848 mm
Độ dày 765 mm
Chiều cao 354 mm
Trọng lượng 39 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 580 mm
Chiều sâu của kiện hàng 990 mm
Chiều cao của kiện hàng 800 mm
Trọng lượng thùng hàng 59,4 g
Kèm hộp mực
Thủ công
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Số lượng mỗi lớp 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)