Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i7 i7-13705H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Tên mẫu : Pro 9 14IRP8
  • Mã sản phẩm : 83BU009QIX
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153716043
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2024
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Aug 2024 14:34:35
  • Short summary description Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i7 i7-13705H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8, Intel® Core™ i7, 2,4 GHz, 36,8 cm (14.5"), 3072 x 1920 pixels, 32 GB, 1 TB

  • Long summary description Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8 Intel® Core™ i7 i7-13705H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4050 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu teal :

    Lenovo Yoga Pro 9 14IRP8. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13705H, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 36,8 cm (14.5"), Độ phân giải màn hình: 3072 x 1920 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu teal

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Tidal Teal
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu teal
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 36,8 cm (14.5")
Độ phân giải màn hình 3072 x 1920 pixels
Màn hình cảm ứng
Đèn LED phía sau
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 200 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 165 Hz
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-13705H
Số lõi bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 5 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,4 GHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời NVIDIA
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4050
Bộ nhớ card đồ họa rời 6 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 5 MP

Máy ảnh
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Ý
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 75 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 140 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 326,9 mm
Độ dày 223,5 mm
Chiều cao 17,6 mm
Trọng lượng 1,68 kg