DELL Latitude 9450 2-in-1 Intel Core Ultra 7 165U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 9000
  • Tên mẫu : 9450 2-in-1
  • Mã sản phẩm : WRNMC
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184874059
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16769
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Aug 2024 14:29:08
  • Short summary description DELL Latitude 9450 2-in-1 Intel Core Ultra 7 165U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 9450 2-in-1, Intel Core Ultra 7, 35,6 cm (14"), 2560 x 1600 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 9450 2-in-1 Intel Core Ultra 7 165U Hybrid (2-trong-1) 35,6 cm (14") Màn hình cảm ứng Quad HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 9450 2-in-1. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 165U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Quad HD+, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1600 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Quad HD+
Loại bảng điều khiển IPS
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình ComfortView Plus
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Lớp phủ chống phản xạ
Lớp phủ chống nhòe
Độ sáng màn hình 500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 161 ppi
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 165U
Số lõi bộ xử lý 12
Các luồng của bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 4,9 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,9 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,2 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 7467 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền 4
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2

Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4 3
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
La bàn điện tử
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến tiệm cận
Con quay
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Pháp
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Phím Copilot
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Nền tảng Intel® Evo™ được xác minh
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu Battery-saving Mini-LED, ExpressSign-In, Intelligent Privacy, SafeShutter, TNR, Zero-lattice Keyboard
Pin
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 60 Wh
Điện áp pin 11,55 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 10668 m
Sốc vận hành 140 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 310,5 mm
Độ dày 215 mm
Chiều cao (phía trước) 1,49 cm
Chiều cao (phía sau) 1,63 cm
Trọng lượng 1,54 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)