Fujitsu FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP 38,1 cm (15") 0,5 GB Intel® 855GME

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Tên mẫu : FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP
  • Mã sản phẩm : NDL154300001
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 16721
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Fujitsu FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP 38,1 cm (15") 0,5 GB Intel® 855GME :

    Fujitsu FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP, 2 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description Fujitsu FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP 38,1 cm (15") 0,5 GB Intel® 855GME :

    Fujitsu FS LIFEBOOK E8010 15TFT XGA CENTR 2.0 512MB 80GB DVD +/- RW WLAN XPP. Tốc độ bộ xử lý: 2 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® 855GME. Trọng lượng: 2,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 2 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 400 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® 855GME
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Audio on board AC’97 (AL97 Codec ALC203).
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 4x
Tốc độ ghi DVD 2,4x
Tốc độ ghi chồng DVD 2,4x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Wireless LAN / Built-in 10/100/1000 Mbps GBLAN (Broadcom 5705M)

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra Infrared link (Fast IrDa 1.1, 4 Mbps) 2 x type I/II or 1 x type III for PC Card 1 x serial port 1 x parallel port 1 x VGA 1 x S-Video out (TV-out) 1 x headphone out 1 x microphone in 1 x LAN RJ-45 1 x modem connector RJ-11 1 x DC-in (power supply) 1 x Docking connector for Port Replicator, PS/2 / Serial / Parallel/ 4 x USB 2.0/DVI-D / VGA / LAN (wired through) / DC-in / Headphone out / Microphone in / Kensington Lock.
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 855GME
Bàn phím
Loại bàn phím Full-sized, Windows keys Touchstick, two mouse buttons and one scroll button, 4 Quick Touch application buttons, touchpad, GS (German ergonomic approval).
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Windows 2000 driver support Adobe Acrobat Reader Nero CD creator (only with DVD/CD-R/RW combo drive) Norton Ghost 2003 Odyssey Client WinDVD for MPEG II decode Driver and Utility CD including F-Secure Antivirus Easy Guide on-line user documentation
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CE and CB TBR21 approval for V.90 / V.92 modem Energy Star GS (German ergonomic approval).
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,9 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng có thể điều khiển The DeskView 5.x manageability software contains the following modules: Desk Alert, DeskFlash, DeskInfo,DeskOff, DeskWoL and DeskView Browser DeskView 10.x client management solution (April 2004).
Chức năng bảo vệ -Built-in Security Panel with PIN code. -User and supervisor password User and supervisor password. -Password from resume (only with Security Panel)S.M.A.R.T hard disk drive support, hard disk password, Kensington Lock support.
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 333 x 285 x 35 mm
Loại pin Li-Ion first battery, 8 cells,14.4 V, 4800 mAh, 69.1 Wh Li-Ion second battery, 6 cells, 10.8V,3800 mAh, 41 Wh.
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Professional
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: NDL154400001
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: NDL154200001
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: NDL154100001
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)