Canon i-SENSYS LBP7680Cx Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : LBP7680Cx
  • Mã sản phẩm : 5089B016
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110640
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon i-SENSYS LBP7680Cx Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP7680Cx, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 20 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Canon i-SENSYS LBP7680Cx Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    Canon i-SENSYS LBP7680Cx. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 60000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 29 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 60000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Legal, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 100 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 355,6 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 768 MB
Tốc độ vi xử lý 528 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 24 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 950 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 405 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 25,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 441 x 449 x 346 mm
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các đặc điểm khác
Loại nguồn cấp điện AC
Khả năng tương thích Mac
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 7(32/64bit)/Vista(32/64bit)/XP(32/64bit)/ Windows 2000/ Server 2008(32/64bit) / Server 2008 R2(64bit)/ Server 2003 (32/64bit)/Mac OS10.4.9 - 10.7.x /Linux, Citrix
Công suất điốt phát quang (LED)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u