location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TX9
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-TX9N show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140669
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Jul 2019 10:05:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Vàng kim loại
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 4x Zoom số: 8x
  • - Nhận diện nụ cười
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại:
This short summary of the Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony TX9, 12,2 MP, 4320 x 3240 pixels, CMOS, 4x, Màn hình cảm ứng, Vàng kim loại

Long summary description Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại:
This is an auto-generated long summary of Sony TX9 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 12,2 MP CMOS 4320 x 3240 pixels Vàng kim loại based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony TX9. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 12,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4320 x 3240 pixels. Zoom quang: 4x, Zoom số: 8x, Tiêu cự: 4.43 - 17.7 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 8,89 cm (3.5"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 133 g. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
12,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4320 x 3240 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2048 x 1536,2592 x 1944,3072 x 2304,3264 x 2448,3456 x 2304,3456 x 2592,3648 x 2432,3648 x 2736,4000 x 2248,4000 x 2672,4000 x 3000,4320 x 2432,4320 x 3240
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
4x
Zoom số *
8x
Tiêu cự
4.43 - 17.7 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
25x
Cỡ filter
No
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Xe ôtô
Khoảng căn nét macro (ống tele)
0.01 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.5 - ∞
Nhận diện nụ cười
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,08 - 3,8 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 3,1 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd, sdhc, sdxc
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
8,89 cm (3.5")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Cận cảnh (macro), Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Panorama, Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Điều chỉnh độ tương phản
No
Điều chỉnh độ bão hòa
No
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Thời gian khởi động
1,3 ms
Zoom phát lại
Yes
Hoành đồ
No
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Vàng kim loại
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
230 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
2 h
Loại pin
NP-BN1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
97,8 mm
Độ dày
17,5 mm
Chiều cao
59,5 mm
Trọng lượng
133 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Picture Motion Browser 5.3
Các đặc điểm khác
Bộ cảm biến máy ảnh CCD
Exmor R CMOS sensor
Khả năng quay video
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
97,8 x 17,5 x 59,5 mm
Giao diện
USB 2.0
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Tessar
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1.600 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
25 - 100 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)