location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HX9V
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-HX9V
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 101939
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS Màu đen
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Zoom quang: 16x Zoom số: 64x
  • - Theo dõi gương mặt Nhận diện nụ cười
  • - ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Lithium
Thêm>>>
Short summary description Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This short summary of the Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony HX9V, 16,2 MP, 4608 x 3456 pixels, CMOS, 16x, Full HD, Màu đen

Long summary description Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony HX9V 1/2.3" Máy ảnh nhỏ gọn 16,2 MP CMOS 4608 x 3456 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony HX9V. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 16,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 4608 x 3456 pixels. Zoom quang: 16x, Zoom số: 64x, Tiêu cự: 4.28 - 68.48 mm. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 215 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
16,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2592 x 1944,3648 x 2736,4608 x 2592,4608 x 3456
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
16x
Zoom số *
64x
Tiêu cự
4.28 - 68.48 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
115x
Cỡ filter
No
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét tự động điểm
Theo dõi gương mặt
Yes
Nhận diện nụ cười
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,25 - 5,6 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,2 - 3 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480, 1280 x 720, 1440 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
25 fps
Hỗ trợ định dạng video
AVI, MP4
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
921600 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Công nghệ đèn nền, Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung, Chạng vạng, Phong cảnh
Điều chỉnh độ tương phản
Yes
Điều chỉnh độ bão hòa
Yes
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Yes
Thời gian khởi động
Approx. 2.3 sec.
Zoom phát lại
8x
Hoành đồ
Yes
Hỗ trợ 3D
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
GPS
Yes
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1
Bộ xử lý hình ảnh
Bionz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Pin
Công nghệ pin *
Lithium
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
410 ảnh chụp
Loại pin
NP-BG1
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
104,8 mm
Độ dày
33,9 mm
Chiều cao
59 mm
Trọng lượng
215 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
245 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
Picture Motion Browser, PMP Portable, Music Transfer
Các đặc điểm khác
Bộ cảm biến máy ảnh CCD
Exmor R CMOS Sensor
Khả năng quay video
Yes
Biên độ mở
3,3 - 5,9
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1 - 1/1600 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
24 - 384 mm
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No