location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Cordless phone answer machine
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ID9371
Hạng mục:
Gọi cho bạn bè, các đối tác kinh doanh hoặc khách hàng bằng một trong những chiếc điện thoại tuyệt đỉnh này!
Điện thoại Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14320
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Điện thoại DECT Màu đen
  • - Máy trả lời tự động được tích hợp
  • - Loa ngoài 250 mục nhập
  • - Hiển thị tên người gọi đến Đồng hồ báo thức
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
  • - Nickel-Metal Hydride (NiMH) 600 mAh Thời gian nói chuyện: 12 h Thời gian chờ: 140 h
Thêm>>>
Short summary description Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen:
This short summary of the Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips Cordless phone answer machine, Điện thoại DECT, Loa ngoài, 250 mục nhập, Hiển thị tên người gọi đến, Màu đen

Long summary description Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips Cordless phone answer machine Điện thoại DECT Hiển thị tên người gọi đến Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips Cordless phone answer machine. Kiểu/Loại: Điện thoại DECT. Loa ngoài, Dung lượng danh bạ: 250 mục nhập. Hiển thị tên người gọi đến. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Thời gian ghi
15 min
Kiểu/Loại *
Điện thoại DECT
Máy trả lời tự động được tích hợp *
Yes
Đầu đọc thẻ nhớ của trạm cơ sở
SIM
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Phím đèn nền
Yes
Ăngten tích hợp
Yes
Tính năng điện thoại
Loa ngoài *
Yes
Dung lượng danh bạ *
250 mục nhập
Dung lượng lưu trữ tin nhắn
50
Chuông đa âm
Yes
Tắt micrô
Yes
Khả năng dùng đa đế
4
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay
6
Chức năng nhóm VIP
Yes
Chức năng đánh số trang
Yes
Số lượng các hộp tin nhắn (SMS)
10
Giai điệu riêng cho nhóm VIP
Yes
Các mẫu nền màn hình và phối màu
Yes
Quản lý cuộc gọi
Hiển thị tên người gọi đến *
Yes
Chờ cuộc gọi
Yes
Tên người gọi ở cuộc gọi chờ
Yes
Quản lý cuộc gọi
Dung lượng danh sách cuộc gọi của sổ điện thoại
30
Tính năng quản lý
Đồng hồ báo thức
Yes
Điều âm
Kỹ thuật số
Mẫu nền màn hình có thể tùy chỉnh được
Yes
Màn hình
Độ phân giải màn hình
128 x 128 pixels
Màu đèn chiếu sáng phía sau
Màu trắng
Số màu sắc của màn hình
65536 màu sắc
Cổng giao tiếp
Kết nối không dây
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Loại pin
AAA
Số lượng pin sạc/lần
2
Công nghệ pin
Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Dung lượng pin
600 mAh
Thời gian nói chuyện
12 h
Thời gian chờ
140 h
Yêu cầu về nguồn điện
AC 220-240V - 50Hz
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước đế
127 x 77 x 33 mm
Kích thước bộ điện thoại cầm tay Rộng x Sâu x Cao
167 x 55 x 46 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
No
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Yes
Độ phân giải
128 x 128 pixels