location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
49LW540S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
49LW540S
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087756340
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 152652
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Dec 2020 14:41:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 124,5 cm (49")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m² 9 ms 1200:1
  • - ATSC NTSC
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 48 W
Thêm>>>
Short summary description LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²:
This short summary of the LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 49LW540S, 124,5 cm (49"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Wi-Fi, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 49LW540S tivi 124,5 cm (49") Full HD Wi-Fi Màu đen 300 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 49LW540S. Kích thước màn hình: 124,5 cm (49"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Độ sáng màn hình: 300 cd/m², Thời gian đáp ứng: 9 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
124,5 cm (49")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9, Zoom
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Chế độ âm thanh
Game, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, HE-AAC, LPCM, MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Hiệu suất
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG Triple XD Engine
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Xuất từ xa (IR)
1
Tính năng quản lý
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
48 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1107 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
703 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
12,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1107 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
71 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
645 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
12 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1196 mm
Chiều sâu của kiện hàng
162 mm
Chiều cao của kiện hàng
774 mm
Trọng lượng thùng hàng
16,1 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)