location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
3000
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
C
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3000 C100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TB0B3NH
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24196
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,73 GHz
  • - 38,1 cm (15") 1024 x 768 pixels 4:3
  • - 0,5 GB DDR2-SDRAM
  • - 80 GB
  • - Intel® GMA 900
  • - 5 h
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional:
This short summary of the Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo 3000 C100, 1,73 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Professional

Long summary description Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional:
This is an auto-generated long summary of Lenovo 3000 C100 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo 3000 C100. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,8 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình *
1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý *
1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Chipset bo mạch chủ
Intel® 915GM Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
0,5 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
80 GB
Giao diện ổ cứng
EIDE/ATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 900
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
ALC250
Số lượng loa gắn liền
2
Máy ảnh
Camera trước
No
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
Yes
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
ThinkVantage Access Connections, Diskeeper Lite, Google Desktop, Google Toolbar, Lenovo Care, Lenovo Password Manager, Norton Internet Security (OEM Edition) with 90 days of virus definition updates, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery, ThinkVantage System Update, InterVideo WinDVD Creator, Intervideo WinDVD, Roxio Digital Media Basic Edition, Lotus Notes Stand-alone Client (license), Lotus SmartSuite Millennium (license), Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin
8
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
334 mm
Độ dày
277,5 mm
Chiều cao
34 mm
Trọng lượng *
2,8 kg
Phim
Bộ điều hợp video, bus
PCI Express
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
334 x 277,5 x 34 mm
Màn hình hiển thị
LCD
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại modem
V.92