location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 5200dtn Refurbished Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q7546AR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0882780701830 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21797
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:16:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A3 35 ppm
  • - In hai mặt
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Long product name HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer :
The short editorial description of HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer

HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer:
This short summary of the HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 35 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 5200dtn Refurbished Printer. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 65000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
35 ppm
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
35 ppm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
65000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2500 - 10000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5e, PCL 6, PostScript 3
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter, Statement
Kích cỡ phong bì
DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, Song song, USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
512 MB
Loại bộ nhớ
DDR
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
600 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
27 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,987 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
25 - 75 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
490 mm
Độ dày
600 mm
Chiều cao
405 mm
Trọng lượng
33,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
799 mm
Chiều sâu của kiện hàng
600 mm
Chiều cao của kiện hàng
1026 mm
Trọng lượng thùng hàng
51,6 kg