location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 2430tn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5961A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63365
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 07:32:43
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 33 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 850 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 2430tn, 1200 x 1200 DPI, 33 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 2430tn 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 2430tn. Chu trình hoạt động (tối đa): 100000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
33 ppm
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
100000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
850 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
850 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, color, rough), transparencies, labels, envelopes, cardstock
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, B5 (JIS), envelopes, letter, legal, executive, 76 x 127 - 216 x 356 mm
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
625 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
11 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
22 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
425 x 400 x 400 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
24 kg
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x IEEE 1284-B parallel 1 x USB 2.0 1 x EIO
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, B5 (JIS), letter, legal
Nâng cấp bộ nhớ
0,32 GB
Lề in dưới (A4)
2 mm
Lề in bên trái (A4)
2 mm
Lề in bên phải (A4)
2 mm
Lề in phía trên (A4)
3 mm
Các kiểu chữ
80
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 200 g/m2; 60 - 120 g/m2
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 98: Pentium 90, 16 MB RAM, CD-ROM drive; Windows Me: Pentium 150, 32 MB RAM, CD-ROM drive; Windows NT 4.0: Pentium 90, 32 MB RAM, CD-ROM drive; Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM, CD-ROM drive; Windows XP: 233 MHz processor, 6
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility, HP Embedded Web Server, E-Toolbox
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 127V / 220 - 240V, 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
33 ppm
Xử lý giấy
HP LaserJet 2430 series printers: Built-in automatic duplex unit (HP LaserJet 2430dtn only), 850 sheets standard input capacity (1 x 100-sheet/ 10 envelope multipurpose tray, 1 x 250-sheet tray, 1 x 500-sheet tray), paper input level indicators, straight-
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
3
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b
Nâng cấp ổ đĩa
Most recent printer drivers and software for all supported operating systems available at http://www.hp.com/support/lj2400; OS/2 drivers are available from IBM and are packaged with OS/2
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt), Double Data Rate memory technology
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
None
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2, 500-sheet input Tray 3
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-sheet top output bin (100-sheet rear output bin)
Kiểu nâng cấp
Printer firmware and networking firmware can be remotely upgraded
Dịch vụ & hỗ trợ
HP Web sites, HP Customer Support Center, HP Care Packs
Các tính năng kỹ thuật
Add fonts, forms, and third-party solutions via CompactFlash support. Additional 500-sheet input tray, automatic two-sided printing* enable greater flexibility
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, Server 2003; Apple Mac OS 9.x +, OS X v.10.1 +
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
592 x 495 x 575 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)