location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet 1320n Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q5928A
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 58772
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Aug 2007
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 21 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB Bộ xử lý được tích hợp 133 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet 1320n Printer, 1200 x 1200 DPI, 21 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet 1320n Printer 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet 1320n Printer. Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
21 ppm
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
21 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Công suất đầu vào tối đa
500 tờ
Công suất đầu ra tối đa
125 tờ
Xử lý giấy
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Plain paper, envelopes, transparencies, cardstock, postcards, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, B6, envelopes (C5, DL), 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 g/m² - 105 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Bộ nhớ trong tối đa
144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola V4 Coldfire
Tốc độ vi xử lý
133 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
48 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
6 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
6 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS 9.1: 96 MB RAM; Mac OS X v 10.1: 128 MB RAM.
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
10,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
350 x 355 x 256 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
14,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM includes HP installer/uninstaller, drivers (HP PCL 5e, HP PCL 6, PostScript Level 2 emulation), HP Toolbox for diagnostic status and configuration, HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1680 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung
1
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
10 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0; 1 x RJ-45 Ethernet 10/100.
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 - 216 x 356 mm; Tray 2: 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5 (JIS), B5 (ISO), C5, DL, Monarch, Com-10.
Nâng cấp bộ nhớ
Yes
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
HP PCL 6: 45 scalable True Type fonts built-in, HP Postscript level 2 emulation: 35 scalable True Type fonts built-in
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Output bin: 60 to 105 g/m², straight through paper media path: 60 to 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
1 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
- Pentium 166 MHz; - 64 MB RAM; - CD-ROM; - USB.
Quản lý máy in
HP Toolbox, HP Embedded Web Server, HP Web JetAdmin
Công suất âm thanh phát thải
6.2 B(A)
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Yes
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
21 ppm
Xử lý giấy
Input: 1320/1320n/nw: Single-sheet multipurpose input slot, 250-sheet input tray; 1320tn: Single-sheet multipurpose input slot, two 250-sheet input trays Output: 1320/n/nw/tn: 125-sheet face down bin, rear output door for special media
Tương thích điện từ
EU (EMC Directive 89/336/EEC), ISE Countries (CISPR 22), CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B1); EN 61000-3-2: 2000; EN 61000-3-3: 1995/A1; EN 55024: 1998 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B2)/ICES 003, Issue 3; GB9254-1998, GB17625.1-1998/CNS13438
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các tính năng của mạng lưới
Via built-in HP Jetdirect print server Built-in HP Jetdirect print server (Ethernet 10/100 networking)
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http://www.hp.com
Bảng điều khiển
3 lights (Toner, Attention, Ready), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
2
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, 147 x 211 to 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
up to 250 sheets
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
Optional: 60 g/m² to 105 g/m², using the standard output bin;
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
Single-sheet multipurpose input slot, 250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
345 W
Độ an toàn
CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC, IEC 60950: 1999/EN 60950: 2000; IEC 60825-1: 1993 +A1: 1997 +A2: 2001/EN 60825-1: 1994 +A11: 1996 +A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-2001
Các tính năng kỹ thuật
Expandable memory and a fast processor speed
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP 32-Bit, XP 64-Bit, Server 2003, Mac OS 9, OS X v 10.1, OS X v 10.2, OS X v 10.3, MS-DOS, Linux, UNIX
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
500 x 400 x 498 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)