location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
OfficeJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6110
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q1638A#ABH
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 187028
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 Jul 2023 01:02:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 7 ppm
  • - Scan mono Fax mono
  • - 10,9 kg
Thêm>>>
Short summary description HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm:
This short summary of the HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP OfficeJet 6110, In phun, In màu, 1200 x 1200 DPI, Scan mono, Fax mono

Long summary description HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP OfficeJet 6110 In phun 1200 x 1200 DPI 7 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP OfficeJet 6110. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Fax mono

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
19 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
2 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
0,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng nhanh bình thường, A4)
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nhanh bình thường, A4)
4 ppm
Sao chép
Sao chép *
No
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
7 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
4 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
19 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
14 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Scan mono
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front, HP Director, TWAIN
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
75
Tốc độ fax (A4)
6 giây/trang
Truyền thông
33,6
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
35 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
40
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
25
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
15 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
60 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
64 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
600 MB
Bộ xử lý tối thiểu
Intel Pentium II, Celeron
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
10,9 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
16 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các cổng vào/ ra
USB only
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
496 x 394 x 300 mm
Loại nguồn cấp điện
100~240V (±10%) @ 50-60Hz
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
1200 DPI
Loại modem
V.34
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 98, 98 SE, Me, 2000, XP
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
16 MB
Đa chức năng
Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In