location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet P2015n Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB449A show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 169465
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 11:55:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - 26 ppm
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI:
This short summary of the HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P2015n Printer, 1200 x 1200 DPI, 26 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P2015n Printer 1200 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P2015n Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 26 ppm. Mạng lưới sẵn sàng

In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
26, 27
Màu sắc *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,5 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
15000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
550 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
203.2 x 347 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, light, heavy, plain, recycled, rough), envelopes, labels, cardstock, transparencies, heavy media
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5, B6, C5, DL, 76 x 127 - 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Via HP Jetdirect print servers: TCP/IP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
288 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Model vi xử lý
Motorola ColdFire V5
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.2.8, 10.3, 10.4 and higher; 128 MB RAM minimum (256 MB recommended), 150 MB available hard disk space
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
350 x 450 x 256 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2551 mm
Trọng lượng
10,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
350 x 362 x 256 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
13,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP printer software on CD-ROM: installer/uninstaller, drivers (HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript Level 3 emulation), HP Toolbox FX for diagnostic status and configuration, HP Embedded Web Server, control panel simulator, help, documentation
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung
Optional input tray
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
75
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 32,5 °C
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các cổng vào/ ra
1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 - 216 x 356 mm; 147 x 211 - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4, A5, A6, B5, B6, C5, DL
Nâng cấp bộ nhớ
0,288 GB
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các kiểu chữ
45 TrueType, 35 PostScript
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
60 - 163 g/m²
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
10 tờ
Các đặc điểm khác
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional: 333 MHz processor, 64 MB RAM; Windows Server 2003: 550 MHz processor, 128 MB RAM; 200 MB available hard disk space (all systems); 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space)
Bộ phận nạp phong bì
No
Quản lý máy in
HP toolbox, HP Embedded Web Server, HP Web Jetadmin
Công suất âm thanh phát thải
6.4 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
50 dB
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 / 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
26 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22:1993+A1+A2/EN 55022:1994+A1+A2 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3:1995+A1, EN 55024:1998+A1+A2 FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 89/336/EEC with CE Marking (Europe) other EMC approvals as required by individual countries.
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers and software available from the HP LaserJet support Web site at http://www.hp.com/support/ljp2015/; In countries/regions other than the US at http://www.hp.com/
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Xử lý phương tiện
Automatic duplexing, manual feed, sheetfed, straight-through paper path
Bảng điều khiển
6 lights (Jam, Toner low, Paper out, Attention, Ready, Go), 2 buttons (Go, Cancel)
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, B5, C5, DL, 147 x 211 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 105 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
250-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
125-sheet output bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
350 W
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 73/23/EEC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP (community name), password-protected HP Embedded Web Server
Phần mềm có thể tải xuống được
Windows drivers, full software solution, printing system
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, XP Professional x64 Edition, Windows Server 2003; Mac OS X v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3 +; UNIX; Linux; HP OpenVMS; OS/2, Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, Windows 98 SE, 2000, Me, XP Home, XP Professional, Windows Server 2003; Mac OS X v10.2.8, 10.3.9, 10.4.3
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
430 x 330,2 x 480,1 mm (16.9 x 13 x 18.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1201,4 x 1000,8 x 2550,2 mm (47.3 x 39.4 x 100.4")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
35 cm (13.8")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Without toner cartridge 22.7 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
50 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, index cards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
13,2 kg (29 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 27 ppm
Kích cỡ
35 cm (13.8")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Công suất đầu vào tối đa (khay 1)
50 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
1.816 kWh/Week
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
With Tray 1 open
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
With Tray 1 open
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quảng bá fax
119 các địa điểm
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 to 28 lb
Mã UNSPSC
43212105
Quay số bằng một nút bấm
16
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
430 x 330 x 480 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)