location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photo Inkjet Print Cartridge 16 hộp mực in phun Nguyên gốc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Photo Inkjet Print Cartridge 16
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C1816A
Hạng mục:
Các hộp mực cho máy in phun.
Hộp mực in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44492
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2019 12:02:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description HP Photo Inkjet Print Cartridge 16 hộp mực in phun Nguyên gốc:
This short summary of the HP Photo Inkjet Print Cartridge 16 hộp mực in phun Nguyên gốc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photo Inkjet Print Cartridge 16, Nguyên gốc, In phun, 1 pc(s), 1.5 năm, 0 - 40 °C, -15 - 35 °C

Long summary description HP Photo Inkjet Print Cartridge 16 hộp mực in phun Nguyên gốc:
This is an auto-generated long summary of HP Photo Inkjet Print Cartridge 16 hộp mực in phun Nguyên gốc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photo Inkjet Print Cartridge 16. Kiểu/Loại: Nguyên gốc, Công nghệ in: In phun, Số lượng cho mỗi hộp: 1 pc(s). Chiều rộng: 141 mm, Độ dày: 117 mm, Chiều cao: 37 mm. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 35,5 x 139,7 x 116,8 mm, Trọng lượng thùng hàng: 80 g. Kích cỡ: 3,63 cm (1.43"), Thể tích hộp mực in (hệ mét): 22.8 ml. Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 3360 pc(s), Số lượng thùng các tông/pallet: 140 pc(s), Trọng lượng pa-lét: 402,4 kg

Tính năng
Công nghệ in
In phun
Kiểu/Loại *
Nguyên gốc
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Màu sắc
Yes
Thời hạn sử dụng chất liệu in
1.5 năm
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-15 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
141 mm
Độ dày
117 mm
Chiều cao
37 mm
Trọng lượng
62 g
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
35,5 x 139,7 x 116,8 mm
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
36,3 x 140,5 x 116,1 mm (1.43 x 5.53 x 4.57")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
0,0998 kg (0.22 lbs)
Trọng lượng thùng hàng
80 g
Các đặc điểm khác
Giọt mực
35 pl
Chú thích công suất trang
210
Chỉ bán lẻ
No
Kích cỡ
3,63 cm (1.43")
Thể tích hộp mực in (hệ mét)
22.8 ml
Các số liệu kích thước
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
2,71 kg
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
24 pc(s)
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
14,57 x 8,26 x 6,96 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 1905 mm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
3360 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
140 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
402,4 kg
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1905 mm (48 x 40 x 75")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
402,4 kg (887.2 lbs)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)