location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Cinemo 40
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40LXW873
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 44477
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:05:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 101,6 cm (40") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 500 cd/m² 8 ms 1200:1
  • - NTSC, SECAM
  • - 240 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²:
This short summary of the Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig Cinemo 40, 101,6 cm (40"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig Cinemo 40 101,6 cm (40") HD Màu đen 500 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig Cinemo 40. Kích thước màn hình: 101,6 cm (40"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 500 cd/m², Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
101,6 cm (40")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
500 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Bộ lọc lược
Yes
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
102 cm
Màn hình: Chéo
10,2 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, SECAM
Số lượng kênh
99 kênh
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Hệ thống âm thanh
SRS TrueSurround TX Digital
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
No
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Số lượng cổng SCART
1
S-Video vào
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
240 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
998 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
306 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
805 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
998 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
123 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
33,9 kg
Nội dung đóng gói
Loại điều khiển từ xa
Tele-Pilot 170 C
Các đặc điểm khác
Gắn kèm (các) loa
Yes
Công suất nhạc
20 W
Màn hình hiển thị
Active Matrix Color TFT LCD
Số lượng kết nối AV
3