location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu S26361-K928-V150 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1600 x 1200 pixels

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S26361-K928-V150
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26361-K928-V150
Hạng mục:
Những màn hình này vẫn là tiêu chuẩn của màn hình máy tính cho tới gần đây. Hiện nay phần lớn mọi người sử dụng màn hình bán dẫn phim mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) vì chúng đỡ cồng kềnh và sử dụng ít năng lượng hơn. Tuy nhiên vẫn có một số lợi điểm khi mua màn hình ống tia điện tử (CRT), đặc biệt khi bạn muốn mua loại 19 insơ hoặc cỡ lớn hơn. Bê các màn hình này sẽ không dễ dàng, nhưng thường giá cả của chúng dễ chấp nhận hơn và chúng có thể có độ phân giải cao hơn. Phải đảm bảo là bạn mua loại màn hình có tốc độ phát ít nhất 70 Hz tại độ phân giải mong muốn khi xem, nếu không bạn sẽ bị mỏi mắt sau khi dùng một thời gian kéo dài.
Màn hình CRT Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17986
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 04:16:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu S26361-K928-V150 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1600 x 1200 pixels:
This short summary of the Fujitsu S26361-K928-V150 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1600 x 1200 pixels data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu S26361-K928-V150, 43,2 cm (17"), CRT colour monitorPremium Line, 4 cm, 50 - 160 Hz, 30 - 96 kHz, Flat Tube ARASC Perfect

Long summary description Fujitsu S26361-K928-V150 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1600 x 1200 pixels:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu S26361-K928-V150 màn hình CRT 43,2 cm (17") 1600 x 1200 pixels based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu S26361-K928-V150. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Kiểu/Loại: CRT colour monitorPremium Line, Màn hình: Chéo: 4 cm. Độ phân giải tối đa: 1920 x 1440 pixels, Độ phân giải màn hình: 1600 x 1200 pixels. Chứng nhận: MPR II TCO’ 03. Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 400 x 398 x 412 mm, Trọng lượng: 16,2 kg. Mức tiêu thụ điện năng tối đa của màn hình: 75 W

Màn hình
Kiểu/Loại
CRT colour monitorPremium Line
Màn hình: Chéo
4 cm
Phạm vi quét dọc
50 - 160 Hz
Phạm vi quét ngang
30 - 96 kHz
Kích thước màn hình *
43,2 cm (17")
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0.24
Màn hình hiển thị
Flat Tube ARASC Perfect
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải tối đa
1920 x 1440 pixels
Độ phân giải màn hình
1600 x 1200 pixels
Điện
Mức tiêu thụ điện năng tối đa của màn hình
75 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
MPR II TCO’ 03
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
400 x 398 x 412 mm
Trọng lượng
16,2 kg