location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Deskjet 6980
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HPT:C8969B-UUS
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24133
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 9,6 ppm
  • - Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu Deskjet 6980, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, A4, 5000 số trang/tháng, 9,6 ppm, In hai mặt

Long summary description Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Fujitsu Deskjet 6980 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu Deskjet 6980. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 9,6 ppm. In hai mặt. Wi-Fi

Tính năng
In hai mặt *
Yes
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
5000 số trang/tháng
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
27 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
2,1 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
36 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
2 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
9,6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,8 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
400 tờ
Xử lý giấy
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
(77 x 127 mm) - (215 x 610 mm)
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Bộ nhớ trong tối đa
32 MB
Mức công suất âm thanh (khi in)
53 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
50 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Professional, XP Home, XP Professional, Vista Mac OS X v 10.2.3, 10.3, 10.4
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
7,24 kg
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB 2.0, Ethernet
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)