location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Buffalo Check ‘Buffalo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WBMR-G54
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
WBMR-G54
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Buffalo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20688
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen, Màu trắng
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Thêm>>>
Short summary description Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng:
This short summary of the Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Buffalo WBMR-G54, ADSL, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Buffalo WBMR-G54 bộ định tuyến không dây Màu đen, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Buffalo WBMR-G54. Số lượng kênh: 11 kênh. Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL): ADSL, ADSL2, ADSL2+. Thuật toán bảo mật: WPA. Giao thức truy cập phương tiện: CSMA/CA, ACK. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Số lượng kênh
11 kênh
hệ thống mạng
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
No
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
Thông số kỹ thuật đường dây thuê bao bất đối xứng (ADSL)
ADSL, ADSL2, ADSL2+
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Số lượng cổng RJ-11
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA
Kiểm tra trạng thái gói thông tin (SPI)
Yes
Chống tấn công DoS
Yes
Khả năng lọc
Yes
Lọc địa chỉ MAC
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức truy cập phương tiện
CSMA/CA, ACK
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen, Màu trắng
Đèn chỉ thị
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
12 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
270 g
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
200 x 35 x 120 mm
Các tính năng kỹ thuật
MDI/MDIX
Tốc độ truyền dữ liệu được hỗ trợ
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
Mô tả công suất đầu ra
12V, 1.2A
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
0,1 Gbit/s
Điện áp đầu vào
230 V
Dải tần
2.4 - 2.4845 GHz
Kiểu lọc
IP/MAC/URL
Tốc độ truyền dữ liệu
10 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu ngược dòng
1 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu xuôi dòng
24 Mbit/s
Kết nối xDSL
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)