location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P5CR-LS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P5CR-LS
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 36203
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 05:30:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel LGA 775 (Socket T)
  • - ATX Intel® E7221
  • - 4 Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
  • - 8
Thêm>>>
Short summary description ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX:
This short summary of the ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS P5CR-LS, Intel, LGA 775 (Socket T), 800 MHz, 4 GB, 8 MB, 2 x Broadcom PCI-Express BCM5721 GB

Long summary description ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS P5CR-LS bo mạch chủ Intel® E7221 LGA 775 (Socket T) ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS P5CR-LS. Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Đầu cắm bộ xử lý: LGA 775 (Socket T), Bộ xử lý FSB được hỗ trợ: 800 MHz. Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 8 MB. Các tính năng của mạng lưới: 2 x Broadcom PCI-Express BCM5721 GB. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Chipset bo mạch chủ: Intel® E7221, Loại nguồn năng lượng: ATX

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Đầu cắm bộ xử lý *
LGA 775 (Socket T)
Bộ xử lý FSB được hỗ trợ
800 MHz
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
8 MB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
2
Số lượng bộ nối SATA
4
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng VGA (D-Sub) *
1
Số lượng cổng song song
1
Số lượng cổng chuỗi
1
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
2 x Broadcom PCI-Express BCM5721 GB
Tính năng
Chipset bo mạch chủ *
Intel® E7221
Tính năng
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft: Win 2000 Server SP4 Microsoft Windows Server 2003 Standard Edition Microsoft Windows Server 2003 Web Edition Microsoft Windows Server 2003 Enterprise Edition Microsoft Windows Small Business Server 2003 Microsoft Windows Server 2003 Enterprise Server EMT64 Edition Microsoft Windows 2000 Server Win 2003 Ent. SP1 x32 Microsoft Windows 2000 Advanced Server Win 2000 Adv Server SP4 Win 2003 Std SP1 x32 Linux: RedHat Enterprise Linux AS 3.0 RedHat Enterprise Linux AS 3.0 (AMD64) RedHat Linux 9.0 SuSE Linux Enterprise 8.0 SuSE 9.0 Enterprise SuSE Linux 9.1 Overige: Novell NetWare 6.0 Novell NetWare 6.5 SCO UnixWare UNIX 7.1.3 SCO UnixWare UNIX 7.1.4 SCO Open Server 5.0.7 Sun Solaris 9.0 FreeBSD 4.10
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
2 x 64-bit/100MHz PCI-X 1 x PCI-E (x 1) 2 x 32-bit/33MHz PCI
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
304 mm
Độ dày
245 mm
Các đặc điểm khác
Bộ điều khiển đồ họa
ATI RAGE-XL
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes