location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
K8N-LR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K8N-LR show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67838
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Jun 2018 09:36:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Ổ cắm 754
  • - ATX
  • - 4 Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB
  • - 8
Thêm>>>
Short summary description ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX:
This short summary of the ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS K8N-LR, AMD, Ổ cắm 754, 4 GB, 8 MB, 2 * Broadcom BCM5721 PCI-E Gb LAN, ATX

Long summary description ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS K8N-LR bo mạch chủ Ổ cắm 754 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS K8N-LR. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm 754. Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa: 8 MB. Các tính năng của mạng lưới: 2 * Broadcom BCM5721 PCI-E Gb LAN. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Loại nguồn năng lượng: ATX, Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 2000 Advanced Server SP4 Windows Server 2003 Standard Edition SP1 Windows Server 2003...

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm 754
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Đồ họa
Bộ nhớ điều hợp đồ họa tối đa
8 MB
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
4
Số lượng bộ nối SATA
4
Số bộ nối ATA Song song
1
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Số lượng cổng PS/2
1
Số lượng cổng song song
1
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
2 * Broadcom BCM5721 PCI-E Gb LAN
Tính năng
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Advanced Server SP4 Windows Server 2003 Standard Edition SP1 Windows Server 2003 Enterprise x64 Edition SP1
Khe cắm mở rộng
Khe cắm mở rộng
1 x PCI-E x 16(x8 link) 2 x 64-bit/133MHz PCI-X 2 x 32-bit/33MHz PCI 1 x MiniPCI
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
244 mm
Các đặc điểm khác
Bộ điều khiển đồ họa
ATI Rage XL