"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61" "","","279402","","ASUS","M6V-B029P","279402","","Máy tính xách tay","151","","","M6V dvd+-/740/512/80/pro","20240307153452","ICECAT","1","57289","https://images.icecat.biz/img/norm/high/267588-7169.jpg","400x310","https://images.icecat.biz/img/norm/low/267588-7169.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_267588_medium_1480930283_2395_26422.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/267588.jpg","","","ASUS M6V dvd+-/740/512/80/pro 39,1 cm (15.4"") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X600","","ASUS M6V dvd+-/740/512/80/pro, 1,73 GHz, 39,1 cm (15.4""), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, DDR2-SDRAM, 80 GB","ASUS M6V dvd+-/740/512/80/pro. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4""), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600. Trọng lượng: 2,6 kg","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/267588-7169.jpg","400x310","","","","","","","","","","Màn hình","Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"")","Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels","Tỉ lệ khung hình thực: 16:10","Bộ xử lý","Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel","Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz","Bus tuyến trước của bộ xử lý: 533 MHz","Bộ nhớ","Bộ nhớ trong: 0,5 GB","Bộ nhớ trong tối đa: 2 GB","Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM","Dung lượng","Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB","Tốc độ ổ cứng: 5400 RPM","Đồ họa","Card đồ họa rời: Có","Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X600","Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa: 0,064 GB","Âm thanh","Hệ thống âm thanh: SoundBlaster Pro compatible","Số lượng loa gắn liền: 2","hệ thống mạng","Các tính năng của mạng lưới: Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g","Cổng giao tiếp","Số lượng cổng USB 2.0: 4","Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 1","Cổng DVI: Không","Số lượng cổng VGA (D-Sub): 1","Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire: 1","Đầu ra tai nghe: 1","Cổng ra S/PDIF: Không","Giắc cắm micro: Có","Bộ nối trạm: Không","Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA: 1","Loại khe cắm CardBus PCMCIA: Loại II","Khe cắm SmartCard: Có","Các cổng bộ điều giải (RJ-11): 1","Đầu ra tivi: Có","Loại đầu ra TV: S-Video","Số lượng cổng song song: 1","Hiệu suất","Chipset bo mạch chủ: Intel® 915PM Express","Phần mềm","Phần mềm tích gộp: ASUSDVD/Driver CD/Nero Express 5/Power Director 2.5ME/Medi@Show SE 2.0/Norton\nInternet Security 2005/Games","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 2,6 kg","Các đặc điểm khác","Chức năng bảo vệ: BIOS Booting / HDD User Password\nKensington lock hole provided","Cổng kết nối hồng ngoại: Có","Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao): 354 x 273 x 34 mm","Màn hình hiển thị: LCD","Loại pin: 8 Cell Lithium-Ion","Wake-on-Ring sẵn sàng: Không","Cổng đầu vào TV: Không","Wake-on-LAN sẵn sàng: Không","Các hệ thống vận hành tương thích: Microsoft Windows XP Professional","Modem nội bộ: Có","Tốc độ bộ điều giải (modem): 56 Kbit/s","Loại modem: 56K V.90","Phần cứng tích gộp: Bag/Mouse"